bất đắc kì tử
越南語[编辑]
替代形式[编辑]
詞源[编辑]
漢越詞,來自不得其死 (“不得善終、不得好死”),衍生自漢語《論語》。同不得好死 (bất đắc hảo tử)。
發音[编辑]
- (河內)IPA(幫助):[ʔɓət̚˧˦ ʔɗak̚˧˦ ki˨˩ tɨ˧˩]
- (順化)IPA(幫助):[ʔɓək̚˦˧˥ ʔɗak̚˦˧˥ kɪj˦˩ tɨ˧˨]
- (胡志明市)IPA(幫助):[ʔɓək̚˦˥ ʔɗak̚˦˥ kɪj˨˩ tɨ˨˩˦]
副詞[编辑]
- 突然(死去)
- chết bất đắc kì tử
- 突然死亡
- Em thề có ông mặt trời. Nếu em nói láo, ông mặt trời lặn, em chết bất đắc kì tử.
- 我向太陽發誓。 如果我以任何方式不誠實,我將在太陽落山後立即死亡。