a ha

維基詞典,自由的多語言詞典

越南语[编辑]

汉字音[编辑]

组成[编辑]

a ha

发音[编辑]

  • 北部方言(河內):
  • 中部方言(順化):
  • 南部方言(西貢):

释义[编辑]

  1. (语气词)啊哈
    A ha! Tên trộm bị cảnh sát tóm rồi! 嗯!贼被逮着了!
    A ha! Cô gái xinh quá! 呵!真是美女!