Con đường tơ lụa

維基詞典,自由的多語言詞典

越南語[编辑]

詞源[编辑]

con đường () +‎ tơ lụa (絲綢)

發音[编辑]

專有名詞[编辑]

Con đường tơ lụa

  1. 絲綢之路