bánh trung thu
越南語[编辑]
詞源[编辑]
bánh (“糕點”) + Trung thu (“中秋節”)。
發音[编辑]
- (河內)IPA(幫助):[ʔɓajŋ̟˧˦ t͡ɕʊwŋ͡m˧˧ tʰu˧˧]
- (順化)IPA(幫助):[ʔɓɛɲ˦˧˥ ʈʊwŋ͡m˧˧ tʰʊw˧˧]
- (胡志明市)IPA(幫助):[ʔɓan˦˥ ʈʊwŋ͡m˧˧ tʰʊw˧˧]
名詞[编辑]
衍生詞[编辑]
- bánh trung thu da tuyết (“冰皮月餅”)
- bánh trung thu vỏ lạnh (“冰皮月餅”)
相關詞[编辑]
- bánh dẻo lạnh (“冰皮月餅”)
- bánh dẻo tuyết (“冰皮月餅”)
- bánh pía
- bánh nướng