thám hiểm

維基詞典,自由的多語言詞典

越南語[编辑]

詞源[编辑]

漢越詞,來自探險

發音[编辑]

動詞[编辑]

thám hiểm

  1. 探險
    nhà thám hiểm探險家

參見[编辑]