sách giáo khoa

維基詞典,自由的多語言詞典

越南語[编辑]

詞源[编辑]

sách +‎ giáo khoa仿譯日語 教科書 (kyōkasho, giáo khoa thư)

發音[编辑]

名詞[编辑]

(量詞 cuốn, quyểnsách giáo khoa (冊教科)

  1. 教科書