quốc gia

維基詞典,自由的多語言詞典

越南語[编辑]

越南語維基百科有一篇文章關於:
維基百科 vi

詞源[编辑]

漢越詞,來自國家

發音[编辑]

名詞[编辑]

quốc gia

  1. (正式) 國家
    近義詞: nướcđất nướcnhà nước
    quốc gia có chủ quyền主權國家
    quốc gia xuất xứ原產地