mười
源語[编辑]
詞源[编辑]
繼承自原始越語 *maːl;和越南語 mười、芒語 mườl 同源。
發音[编辑]
數詞[编辑]
mười
岱依語[编辑]
發音[编辑]
名詞[编辑]
mười (枚)
- muồi之同義詞
參考資料[编辑]
- Hoàng Văn Ma; Lục Văn Pảo; Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt [Tay-Nung-Vietnamese dictionary] (越南語), Hanoi: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội
- Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [岱依語-越南語詞典][[1][2]] (越南語), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
- Lục Văn Pảo; Hoàng Tuấn Nam (2003), Hoàng Triều Ân, 编, Từ điển chữ Nôm Tày (詞典𡨸喃岱) [岱依语喃字詞典][3] (越南語), 河内: 社會科學出版社 (Nhà xuất bản Khoa học Xã hội)
土語[编辑]
< 9 | 10 | 11 > |
---|---|---|
詞源[编辑]
繼承自原始越語 *maːl;和越南語 mười、芒語 mườl 同源。
發音[编辑]
數詞[编辑]
mười
越南語[编辑]
< 9 | 10 | 11 > |
---|---|---|
序數詞:thứ mười | ||
詞源[编辑]
發音[编辑]
音頻 (文檔)