khiếu nại

維基詞典,自由的多語言詞典

越南語[编辑]

組成[编辑]

khiếu nại叫奈

發音[编辑]

  • 北部方言(河內):
  • 中部方言(順化):
  • 南部方言(西貢):

釋義[编辑]

  1. 抱怨
    Khiếu nại với cấp trên. 向上级抱怨
    khiếu nại cũng vô ích. 抱怨是无益的。