- 突:đụt, sột, dột, dốt, mất, đuột, tọt, đột, dục, lọt, giọt, đót, gia, chặt, đợt, chợt
- 𠞠:chặt
- 秩:giật, mất, chật, đột, trắt, trật, giựt, dựt, dật, chặt, rặt, trặc, chợt
- 㩫:chạt, dắt, rắc, chất, giắt, chặt
|
|
- 質:chắc, chắt, chật, chất, chát, giắt, chí, chặt, chớt
- 劕:chất, xắc, chặt
- 鑕:chất, chặt
- 𥾛:chặt, thít
|