chúc mừng

維基詞典,自由的多語言詞典

越南語[编辑]

詞源[编辑]

源自 chúc (希望;祝賀) +‎ mừng (高興;祝賀)

發音[编辑]

動詞[编辑]

chúc mừng (祝𢜏祝明)

  1. 祝賀慶賀道喜
    chúc mừng năm mới恭賀新禧
    chúc mừng thắng lợi祝賀成功

派生詞彙[编辑]