bộc
越南語
[编辑]發音
[编辑]- 北部方言(河內):
- 中部方言(順化):
- 南部方言(西貢):
釋義
[编辑]汉字:㫧 镤 襆 𣾴 樸 𥃨 𦢊 㬥 刨 釙 曝 僕 仆 䪁 璞 暴 扑 幞 㒒 撲 噗 壙 襥 鏷 鉋 瀑 襮 𣅃 鑤 铇 钋 蹼 爆 纀 濮 䑑 酺 𦄾 𣋳
组词
[编辑]- bộc bạch 剖白
- bộc lộ 暴露
- bộc lôi 炸药包
- bộc phá ①爆破筒,炸药包 ②爆破
- bộc phát 爆发
- bộc tòng 仆从
- bộc trực 朴直 直爽
- bộc tuệch 憨直
- bộc tuệch bộc toạc 憨直
- công bộc 公仆
- nô bộc 奴仆
- ống bộc phá 爆破筒
- quả bộc lôi 爆破筒
- quản lý sự bộc lộ rủi ro ngoại hối 外汇风险暴露
- trống bộc 最小型单面鼓