ai

維基詞典,自由的多語言詞典
參見:AI

汉语拼音[编辑]

ai可以指:āiáiǎiài

法语[编辑]

  1. avoir的变位形式

黎語[编辑]

發音[编辑]

名詞[编辑]

ai

  1. 甜瓜黃瓜

參考資料[编辑]

日语[编辑]

ai可以是以下假名的撰写:あいアイ

景頗語[编辑]

結構助詞[编辑]

ai

參考資料[编辑]

越南語[编辑]

發音[编辑]

  • 北部方言(河內):
  • 中部方言(順化):
  • 南部方言(西貢):

釋義[编辑]

  1. 谁,任何人
    Ai đó? 是谁?
    Anh ai? Anh muốn gặp ai? 你是哪位?想见谁?
    Tôi muốn biết ai đã đưa ra lời gợi ý vô lý ấy. 我想知道是谁给出那么荒谬的暗示。
    ai trong phòng này không? 房间里有人吗?
    ai đó điện thoại cho anh trong lúc anh đi vắng. 你不在的时候有人给你打电话。
    Không ai cả. 没有(任何)人
    Tôi không biết ai trong gia đình này cả. 这家人我都不认识。

马来语[编辑]

呀!嗳呀!

滿語[编辑]

羅馬化[编辑]

ai

  1. ᠠᡳ的羅馬化

壯語[编辑]

  1. bengj 靠;倚靠
  2. 〉 仰(卧)
  3. nieng