Minh Trị

維基詞典,自由的多語言詞典

越南語[编辑]

詞源[编辑]

漢越詞,來自明治,借自日語 明治 (Meiji)

發音[编辑]

專有名詞[编辑]

Minh Trị

  1. (歷史) 明治
    Thiên hoàng Minh Trị
    明治天皇
    thời Minh Trị
    明治時期