thành công

維基詞典,自由的多語言詞典

越南語[編輯]

詞源[編輯]

漢越詞,來自成功

發音[編輯]

名詞[編輯]

thành công

  1. 成功
    Thất bại mẹ thành công.
    失敗乃成功之母