phim
越南語[編輯]
讀音[編輯]
- 北部方言(河內):
- 中部方言(順化):
- 南部方言(西貢):
釋義[編輯]
(源自法語 film)
組詞[編輯]
- bộ phim 影片
- bộ phim ăn khách 賣座影片
- chiếu phim 放電影
- đặt phim đền chiếu 幻燈片設置
- dựng phim (電影等)剪輯
- keo phim ảnh 底片膠
- kịch bản phim 電影劇本
- liên hoan phim 電影節
- máy chiếu phim 電影機
- máy in bằng bàn phim 鍵盤打印機
- máy in không bàn phim 只接收的打印機
- máy quay phim 電影攝影機
- nhà quay phim 攝影師
- nhận vai phim 接受片約
- phim chưởng 武打片 功夫片
- phim chụp X quang X光照片
- phim con heo 色情片
- phim đen 黑白片
- Phim đền chiếu kéo dài thời gian 幻燈片延時
- phim hài 幽默片 滑稽片
- phim hiển vi 縮微膠片
- phim hoạt hoạ 動畫片 卡通片
- phim hồng ngoại 紅外膠片
- phim in litô 平版印刷膠片
- phim làm khô trong không khí 空氣乾燥膠片
- phim lồng tiếng 配音影片
- phim màu 彩色影片
- Phim này hay lắm, anh nhỉ? 這電影片很好,對嗎?
- phim nền ổn định 穩定層膠片
- phim phát đi 電影播放
- phim quảng cáo thương mại 商業廣告電影
- phim tài liệu 紀錄片
- phim thời sự 新聞記錄片
- phim thương mại 商業電影
- phim tia X, phim X quang X射線照相;X光膠片
- phim tivi 電視影片
- phim toàn sắc 全色膠片
- phim truyện 故事片
- phim xếch (xếch xi) 色情片
- quay phim 拍電影
- quay phim bài 夾帶(考試作弊)
- rửa phim 沖膠捲
- tráng phim 沖底片
- truyện phim 電影故事
- vi phim 縮微膠捲
- xem thử phim đền chiếu 幻燈片預覽
- xưởng phim 電源製片廠
- xưởng rửa phim 影片洗印廠