越南語
漢越音
- 攀:phan, chúng, phàn
- 衆:chúng
- 湩:đống, chúng
- 種:chúng, trùng, xung, chủng
- 種:chúng, trủng, xung, chủng
- 乑:phan, khâm, chúng
|
|
|
(常用字)
喃字
|
|
- 種:chúng, chổng, giống, trồng, trủng, chủng, chỏng, chõng
- 乑:chúng, phan
- 眾:với, chúng
- :chúng
- 穜:chúng, đồng
- 眾:chúng
|
漢字:𠍸 眾 乑 眾 種 穜 種 衆 㐺 湩 攀
- 眾人