bụng
越南語[編輯]
發音[編輯]
- 北部方言(河內):
- 中部方言(順化):
- 南部方言(西貢):
名詞[編輯]
- 肚子
- 心腸,心思,器量,胸懷,海量
- [無]腹點
- 鼓起或突出部分
組詞[編輯]
- ăn mặc bụng xụng 衣冠不整
- Ăn nhiều thứ õng cả bụng. 東西吃得太多肚子脹。
- Ăn no phềnh bụng 吃得肚子發脹
- bạc bụng 帶白胚芽的大米
- bấm bụng ①忍氣吞聲 ②心中盤算
- bẩn bụng 卑鄙 黑心腸 居心不良
- bệnh trướng bụng 鼓脹病 脹氣
- bóp bụng ①忍住飢餓,省吃儉用 ②自我克制
- bụng bảo dạ 自言自語
- bụng chân, bắp chân 腿肚子
- bụng chửa 懷孕
- bụng dạ 度量 器量 心腸 心胸 胸襟
- bụng dạ hả hê 深藏不露 心情舒暢
- bụng đói cật rét 饑寒交迫
- bụng đói cồn cào 飢腸轆轆
- bụng đói lép kẹp 肚子餓癟了
- bụng dưới 下腹 小肚
- bụng hiểm 黑心腸
- bụng ịch ịch 肚子撐得飽飽的
- bụng làm dạ chịu 自作自受;自食其果
- bụng lép 肚子(餓)癟了
- bụng lò 爐膛
- bụng má 顰蹙的
- bụng mang dạ chửa 懷孕
- bụng nhụng 肥嘟囊囊
- bụng nơ nơ 大腹便便
- bụng ỏng 鼓腹,鼓脹
- bụng ỏng đít beo 瘦弱
- bụng phề 大腹便便
- bụng phệ 大腹便便
- bụng thè lè 大腹便便
- bụng thiểm 內心陰毒
- bụng thụng 衣寬袖肥,不利落
- bụng tỉnh mình gầy 力不從心
- bụng to phềnh phềnh 大腹便便 肚子鼓鼓的
- bụng to vượt mặt 沉甸甸的大肚子(懷孕快到月子了)
- bụng tốt 好心,好意
- bụng trên 腹
- bụng trống ①大肚子(小孩兒飯量大) ②未婚先孕
- bụng trướng 腹脹
- bụng xấu 壞心眼兒,惡意
- bụng xệ 大腹便便
- bụng xụng 邋遢,邋裡邋遢
- cá vàng bụng bọ 金玉其外 敗絮其中
- chắc bụng 飽腹 心安
- chướng bụng 腹脹
- chuyển bụng ①產婦臨盤前腹痛,陣痛 ②鬧肚子 ③回心轉意
- cơ bụng 腹肌
- có bụng 有心
- cười vỡ bụng 笑破肚皮
- đau bụng 肚子痛
- đau bụng cấp tính 急腹痛
- đau bụng đầy mật 膽絞痛
- đau bụng quặn 絞腸痧
- đau bụng thận 腎絞痛
- đầy bụng 肚子發脹 消化不良
- để bụng 留在心裡
- đi guốc trong bụng 洞悉內情
- định bụng 心裡打算 打定主意
- dốc bụng 全心全意
- đói bụng 肚子餓 飢腸轆轆
- ễnh bụng 有身孕
- ép bụng 姑忍 認輸
- gân bụng 腹筋
- hành kinh đau bụng 痛經
- hẹp bụng 小氣 小心眼兒
- ình bụng 飽脹 肚子撐
- ĩnh bụng ra 大腹便便
- lâm dâm đau bụng 肚子微痛
- lụng bụng 咕噥(嘴裡含東西說不出話或說話不清楚)
- lụng nhụng như thịt bụng 像肚皮那樣軟囊囊的
- màng bụng 腹膜
- miệng nam mô, bụng bồ dao găm 口佛心蛇 口蜜腹劍
- mổ bụng 剖腹
- mở cờ trong bụng 心花怒放
- mọc lông trong bụng 肚裡長毛(喻壞心眼)
- ngâm ngẩm đâu bụng 肚子隱隱作痛
- nghĩ bụng 心裡盤算
- nhẹ bụng 輕信 耳朵軟
- no bụng 飽腹 肚子飽
- no bụng đói con mắt 腹飽眼饞 貪得無厭
- no căng bụng 撐腸柱腹
- phanh ngực hợ bụng 敞胸露懷
- phưỡn bụng 鼓着肚子
- rỗng bụng 空腹
- rộng bụng 寬宏大量
- sôi bụng 腹瀉 拉肚子
- suy bụng ta ra bụng người 將心比心 以己度人
- thắt lưng buộc bụng 勒緊褲帶(忍受飢餓)
- thồn đẩy bụng 塞滿肚子
- thót bụng 收腹
- thực bụng 真心實意
- to bụng 大肚子 大腹便便
- tốt bụng 心善 好心腸
- tức bụng 肚子脹 肚子發悶
- vững bụng 志堅 胸有成竹
- xấu bụng 居心不良 壞心眼 肚子不好