bời
越南語[編輯]
發音[編輯]
- 北部方言(河內):
- 中部方言(順化):
- 南部方言(西貢):
釋義[編輯]
漢字:𢱎 牌 罷 罷 排
- 紛亂的,散亂的,零碎的
組詞[編輯]
- bời rời ①散碎的 ②渙散的 ③雜亂的樣子
- chơi bời ①遊蕩 ②交遊
- chơi bời lêu lổng 遊蕩終日
- chơi bời loang toàng 花天酒地
- chơi bời mê man 沉醉於遊樂
- rối bời 亂七八糟 亂如麻
- tơi bời 稀爛 粉碎 襤褸 破爛不堪
漢字:𢱎 牌 罷 罷 排