bỗng
越南語[編輯]
發音[編輯]
- 北部方言(河內):
- 中部方言(順化):
- 南部方言(西貢):
釋義[編輯]
- 忽然,猛然
- 輕易
- 懸空
- 酒渣
組詞[編輯]
- bập bà bập bỗng ①搖搖晃晃 ②朦朦朧朧
- bập bỗng ①搖搖晃晃 ②朦朦朧朧
- bỗng chốc 驀然,剎那
- bỗng đâu 忽然,驟然
- bỗng dưng 忽然 無端,無緣無故
- bỗng không 無端,無緣無故
- bỗng nhiên 忽然,驟然
- bỗng nhưng 無端
- bỗng thấy 乍見
- dấm bỗng 酒醋
- giấc ngủ bập bỗng 似睡非睡
- giấm bỗng 酒醋
- nhẹ bỗng 輕飄飄
- trong lúc nguy ngập bỗng nghĩ ra kế hay 急中生智