bến
維基詞典,自由的多語言詞典
越南語[編輯]
發音[編輯]
- 北部方言(河內):[ˀɓen˧ˀ˦]
- 中部方言(順化):[ˀɓen˦˥]
- 南部方言(西貢):[ˀɓɜːn˦ˀ˥]
喃字
釋義[編輯]
漢字:變 𡍣 𡔖 𥘂 變 𤅶 𣷷
- 碼頭,停泊處
- 停車站,停車場
例[編輯]
- bãi bến 碼頭 渡口
- bến bãi 碼頭堆場
- bến bờ = bờ bến 邊際
- bến cảng 港口
- bến dỡ hàng 卸貨泊位
- bến đò 渡口
- bến mê 迷津
- bến nổi 浮動碼頭
- bến nước 碼頭 埠頭
- bến ô-tô 汽車站
- bến phà ①輪渡碼頭 ②大渡口
- bến sông 河岸
- bến tàu chất hàng lăn 滾裝碼頭
- bến tàu vận tải biển 海運碼頭
- bến tàu 碼頭
- bến tầy kè 碼頭
- Bến Tre 檳椥
- bến vẩy nến 牛皮癬
- bến vượt 渡口
- bến xã hội 社會病
- bến xe 汽車站,停車場
- bờ bến 垠際,邊際
- cặp bến ①傍岸,停泊 ②進港,抵港
- chất lượng đến bến 卸岸品質
- chất lượng rời bến 離岸品質
- điều khoản cập cầu (cập bến) 停泊條款
- điều kiện chất hàng tại bến 泊位裝貨條件
- đò bến 渡頭 碼頭
- đường xuống bến 渡線[鐵]
- ga bến tàu 港灣站
- giá đến bến cộng thuế 到岸價格加關稅
- giao hàng bến tàu cảng đích 目的港港口交貨
- hàng cập bến 到岸貨物
- hợp đồng thuê tàu đến bến 泊位裝貨租船合同
- Huyện Bến Cát 檳吉縣
- Huyện Bến Cỗu 檳球縣
- Huyện Bến Lức 檳力縣
- kế hoạch vị trí cập bến định kỳ 定期泊位計劃
- kho bến tàu 碼頭倉庫
- không bờ bến 無邊無際,無垠
- ngày đậu lại bến cảng 港口耽擱日
- người bốc xếp tại bến xe 車站搬運工
- người đại lý vận tải tại bến cảng 港口運輸代理商
- nơi cập bến 港口泊位
- phí bến tàu 碼頭費
- phí rời bến 出港費
- phiếu khoán trả tiền ngoài bến 外埠付款票據
- quy định của bến cảng 港規
- rời bến 駛離碼頭 啟航
- rủi ro (tại)bến cảng 港口險
- sàn bến 碼頭橋
- tàu đang đậu bến 在港船舶
- Thị xã Bến Tre 檳椥市
- thời gian rời bến dự kiến 預計啟航時間
- thuế bến 停泊費 碼頭稅
- Tỉnh Bến Tre 檳椥省
- trọng lượng đến bến 到港重量
- trọng lượng rời bến 離港重量
- từ bến tàu tới kho 從碼頭到倉庫
- từ bến tàu tới nơi nhận hàng 從碼頭到收貨處
- vận tải tại bến cảng 港口運輸
- vô bờ bến 無邊 無涯 無垠 無邊際