越南語[編輯]
喃字
- 顁:đính
- 仃:dành, đinh, đứa, đần, rành, đính, đừng, đành, dừng, đình
- 訂:đính, dính
- 飣:đính
- 碇:đính, đĩnh
- 釘:đinh, đính
- 酊:đỉnh, đính
- 飣:đính
- 訂:đính
- 矴:đứa, đính
- 椗:đính, đĩnh
- 頂:đỉnh, đính
- 頂:hảng, đánh, đỉnh, đính, điếng, đảnh, đứng, đuểnh
- 釘:đinh, đính, đanh, đĩnh
- 定:đính, định
漢字:飣 矴 飣 釘 碇 頂 定 顁 訂 嵿 釘 酊 訂 仃 頂 椗
- 釘,釘住,扣住