đã

維基詞典,自由的多語言詞典

越南語[編輯]

發音[編輯]

  • 北部方言(河內):
  • 中部方言(順化):
  • 南部方言(西貢):

釋義[編輯]

漢字:吔 拖 㐌 諸

  1. 已,已經,都(已經),先
    Công việc đã tạm thong dong.  工作已經輕鬆了些。
    Cơm đã nguội rồi, ăn ngay đi.  飯都涼了,快吃吧。
  2. 既然,既是
    Đã biết làm sai thì phải nhanh chóng sửa chữa.  既然知道做錯了,就應當趕快糾正。
  3. 遂願,滿足,盡興
  4. 病癒