越南语[编辑]
喃字
- 熠:tập, rấp, giập, dập
- 扇:phiến, quạt, thiên, dập
- 㗩:dập
- 迭:dắt, giật, điệt, dặt, dựt, dập, dật
- 䌌:tập, dập
- 扱:rấp, tráp, đắp, kẹp, đập, gặp, chắp, vập, chặp, cặp, gấp, cắp, ghép, gắp, dập
- 拉:lợp, lấp, lạp, sụp, giập, lắp, rắp, đập, rập, xệp, lọp, ráp, láp, loạt, xập, dập, lớp, sắp
- 习:giặp, tập, chập, giập, tấp, xập, dập, sập
- 逸:giặt, dắt, giợt, dụt, dặt, dập, dật
- 㕸:lập, lắp, rắp, rập, lặp, ráp, láp, xập, dập, lóp
- 折:triệp, triếp, rập, chiết, chiếp, dập
- 𡏽:đập, dập
汉字:熠 迭 拉 䌌 扇 𡏽 扱 㗩 㕸 习 折 逸 𨀎
- 填平,掩埋
- 扑灭
- 消除
- 摧残
- 伙同
- 拍打