Bạch Mã Hoàng Tử

维基词典,自由的多语言词典

越南语[编辑]

词源[编辑]

汉越词,来自白馬皇子,来自汉语 白馬王子白马王子 (bạch mã vương tử)

发音[编辑]

专有名词[编辑]

Bạch Mã Hoàng Tử

  1. 白马王子
    近义词: Hoàng Tử Bạch Mã

参见[编辑]