越南语[编辑]
汉越音
- 脡:thiên, đĩnh
- 锭:định, đĩnh
- 梃:siên, đình, đĩnh
- 腚:đĩnh
- 娗:đĩnh
- 碇:đính, đĩnh
- 鋋:thiền, diên, đĩnh
- 锭:đĩnh
- 铤:thính, diên, đĩnh
- 艇:đỉnh, đình, đĩnh
- 碇:đính, đĩnh
- 烶:diễn, đĩnh
- 侹:thính, đỉnh, đình, đĩnh
- 颋:thính, đĩnh
- 靛:điện, đĩnh
- 挺:đình, đĩnh
- 珽:đĩnh
- 颋:thính, đĩnh
- 铤:thính, đĩnh
(常用字)
喃字
- 丁:đinh, đứa, tranh, chênh, tênh, đĩnh
- 脡:thiên, đĩnh
- 梃:đỉnh, siên, đĩnh
- 娗:đĩnh
- 碇:đính, đĩnh
- 锭:đĩnh
- 鋋:diên, đĩnh
- 锭:đĩnh
汉字:鋋 颋 锭 烶 梃 脡 丁 挺 碇 珽 锭 铤 铤 钉 娗 颋 腚 艇 碇 侹 靛
- 小船,艇
- 〈旧〉 锭,金属锭