trực tuyến
越南語[编辑]
詞源[编辑]
漢越詞,來自直線,包含直與線,可能來自漢語 直線,或是來自trực tiếp (“直;直接”)的新創詞。
發音[编辑]
形容詞[编辑]
- (人際網路) 在線
- 近義詞: trên mạng
- 反義詞: ngoại tuyến、gián tuyến
副詞[编辑]
- (人際網路) 在線
- 近義詞: trên mạng
- 反義詞: ngoại tuyến、gián tuyến
漢越詞,來自直線,包含直與線,可能來自漢語 直線,或是來自trực tiếp (“直;直接”)的新創詞。