tiếng Nữ Chân

維基詞典,自由的多語言詞典

越南語[编辑]

詞源[编辑]

tiếng (語言) +‎ Nữ Chân (女真)

發音[编辑]

專有名詞[编辑]

tiếng Nữ Chân (㗂女眞)

  1. 女真語