tiếng Anh
外观
越南語
[编辑]詞源
[编辑]發音
[编辑]名詞
[编辑]- 英語
- Ở Việt Nam, tiếng Anh trong trường chỉ chú trọng ngữ pháp, thành thử học sinh Việt Nam không nói nổi một câu tiếng Anh nên hồn.
- 在越南,學校只重視英語語法,所以越南學生自然也就說不出一口好英語。
- 1906: Phan Châu Trinh, "Người Nam nên học chữ Pháp"
- Người Nhật chúng tôi hễ người Anh tới, chúng tôi học tiếng Anh, người Nga, người Pháp, người Đức đến, chúng tôi học tiếng Nga, tiếng Pháp, tiếng Đức.
- 人家日本人,當英國人來的時候,他們就學英語;當俄國、法國、德國人來的時候,他們就學俄語、法語、德語。
- Người Nhật chúng tôi hễ người Anh tới, chúng tôi học tiếng Anh, người Nga, người Pháp, người Đức đến, chúng tôi học tiếng Nga, tiếng Pháp, tiếng Đức.
- 1949: Trần Trọng Kim, "Lên Nam Vang"(去金邊), Một cơn gió bụi
- Con gái tôi biết tiếng Anh, có nhiều người muốn học, định đi thuê nhà để dạy học, nhưng không thuê được nhà.
- 我女兒懂英語,很多人也想學。她之前打算租間房來教英語,但沒搞成。
- Con gái tôi biết tiếng Anh, có nhiều người muốn học, định đi thuê nhà để dạy học, nhưng không thuê được nhà.
相關詞彙
[编辑]形容詞
[编辑]- 英語的