跳转到内容

thuỷ tinh

維基詞典,自由的多語言詞典

越南語

[编辑]
越南語維基百科有一篇文章關於:
Wikipedia vi

其他形式

[编辑]

詞源

[编辑]

漢越詞,來自水晶

發音

[编辑]

名詞

[编辑]

thuỷ tinh

  1. 玻璃(物質;對比 kính (玻璃片)
  2. 水晶(對比 tinh thể (晶體)