thịt
外观
參見:thit
越南語
[编辑]發音
[编辑]名詞
[编辑](量詞 miếng, cục)thịt (䏦, 𦧘, 𬚸, 舌)
派生詞彙
[编辑]- ăn thịt
- bắp thịt
- bị thịt
- bún thịt nướng
- cá thịt
- da thịt
- đất thịt
- lấy thịt đè người
- máu thịt
- nồi da xáo thịt
- ruột thịt
- tan xương nát thịt
- thịt bò lá lốt
- thịt cá
- thịt heo
- thịt kho
- thịt kho tàu
- thịt lợn
- thịt mỡ
- thịt nát xương mòn
- thịt nát xương tan
- thịt thà
- thịt thăng
- treo đầu dê bán thịt chó
- vai u thịt bắp
- xác thịt
- xôi thịt
- xương thịt