thập niên

維基詞典,自由的多語言詞典

越南語[编辑]

thập niên在越南語維基百科上的資料

詞源[编辑]

漢越詞,來自十年

發音[编辑]

名詞[编辑]

thập niên

  1. (集合名詞, 僅用於複合詞) 年代
    thập niên 80 (của thế kỉ 20)
    (二十世紀)八零年代

參見[编辑]