thương nhớ

維基詞典,自由的多語言詞典

越南語[编辑]

詞源[编辑]

thương +‎ nhớ

發音[编辑]

動詞[编辑]

thương nhớ

  1. 哀思悼念感懷
    thương nhớ bạn quá cố傷𢖵伴過故]——悼念亡友
    ông ấy nhận ra con thất lạc nhiều năm rồi nên ngày đêm thương nhớ.
    翁𧘇認𠚢𡥵失絡𡗉𢆥耒𢧚𣈗𡖵傷𢖵]——他認出了這正是失散多年,日夜魂牽夢縈的兒子。