tổng thư kí

維基詞典,自由的多語言詞典

越南語[编辑]

其他形式[编辑]

词源[编辑]

漢越詞,來自總書記漢語 總書記。对比tổng bí thư (总秘书)

發音[编辑]

名詞[编辑]

tổng thư kí

  1. 總書記