跳转到内容

tướng quân

維基詞典,自由的多語言詞典
參見:tương quan

越南語

[编辑]

詞源

[编辑]

漢越詞,來自將軍

發音

[编辑]

名詞

[编辑]

tướng quân

  1. 將軍