tương lai

維基詞典,自由的多語言詞典

越南語[编辑]

詞源[编辑]

漢越詞,來自將來,包含

發音[编辑]

名詞[编辑]

tương lai

  1. 將來
    近義詞: vị lai
    Trẻ em là tương lai của đất nước.
    我們的孩子是國家的未來

參見[编辑]