tâm thần bất định

維基詞典,自由的多語言詞典

越南語[编辑]

詞源[编辑]

漢越詞,來自心神不定

發音[编辑]

成語[编辑]

tâm thần bất định

  1. 心神不定心神不寧忐忑坐立不安