跳转到内容

sinh động

維基詞典,自由的多語言詞典

越南語

[编辑]

詞源

[编辑]

漢越詞,來自生動

發音

[编辑]

形容詞

[编辑]

sinh động

  1. 生動
    Bức tranh đã gợi lên phong cảnh làng quê sinh động qua thủ pháp sơn mài độc đáo.
    该画通过独特的漆艺技巧,呈现出生动的乡村景象。