跳转到内容
漢越詞,來自生動。
- (河內) 國際音標(幫助): [sïŋ˧˧ ʔɗəwŋ͡m˧˨ʔ]
- (順化) 國際音標(幫助): [ʂɨn˧˧ ʔɗəwŋ͡m˨˩ʔ] ~ [sɨn˧˧ ʔɗəwŋ͡m˨˩ʔ]
- (胡志明市) 國際音標(幫助): [ʂɨn˧˧ ʔɗəwŋ͡m˨˩˨] ~ [sɨn˧˧ ʔɗəwŋ͡m˨˩˨]
sinh động
- 生動的
Bức tranh đã gợi lên phong cảnh làng quê sinh động qua thủ pháp sơn mài độc đáo.- 该画通过独特的漆艺技巧,呈现出生动的乡村景象。