跳转到内容

phương tiện

維基詞典,自由的多語言詞典

越南語

[编辑]

詞源

[编辑]

漢越詞,來自方便

發音

[编辑]

名詞

[编辑]

phương tiện

  1. 工具用具
    phương tiện giao thông交通工具
  2. 手段途径
    phương tiện thông tin đại chúng大眾媒體