mưu ma chước quỷ

維基詞典,自由的多語言詞典

越南語[编辑]

詞源[编辑]

漢越詞,來自。對比 mưu chướcma quỷ

發音[编辑]

成語[编辑]

mưu ma chước quỷ

  1. 詭計多端陰謀詭計