lạm dụng

維基詞典,自由的多語言詞典

越南語[编辑]

詞源[编辑]

漢越詞,來自濫用,包含 (過多地) (使用)

發音[编辑]

動詞[编辑]

lạm dụng

  1. 濫用
    Có nhiều người lạm dùng từ đồng nghĩa trong bài viết. Chúng ta la còn người, có trí khôn, phải viết câu cho mềm mại, chứ đừng lạm dùng từ đồng nghĩa như thể mình là từ điển nha!
    你们中有很多人在写作中滥用同义词。我们都是有大脑的人,我们应该写出流畅的句子,而不是像词库一样滥用同义词!
  2. 虐待
    lạm dụng tình dục虐待