láng giềng

維基詞典,自由的多語言詞典

越南語[编辑]

詞源[编辑]

繼承自中古越南語 láng diềng

發音[编辑]

名詞[编辑]

láng giềng

  1. 四鄰相鄰毗鄰
    近義詞: hàng xóm