không khí
外观
參見:khong-khì
越南語
[编辑]詞源
[编辑]發音
[编辑]- (河內) 國際音標(幫助): [xəwŋ͡m˧˧ xi˧˦]
- (順化) 國際音標(幫助): [kʰəwŋ͡m˧˧ kʰɪj˨˩˦] ~ [xəwŋ͡m˧˧ xɪj˨˩˦]
- (胡志明市) 國際音標(幫助): [kʰəwŋ͡m˧˧ kʰɪj˦˥] ~ [xəwŋ͡m˧˧ xɪj˦˥]
音頻 (胡志明市): (檔案)
名詞
[编辑]- 空氣
- Không khí chứa nhiều loại khí như ni-tơ, ô-xi và các-bon đi-ô-xít.
- 空气含有氮气、氧气和二氧化碳等多种气体。
- 氣氛
- Lớp này hơi trầm, thiếu không khí.
- 这个班级有些安静,没什么气氛。
參見
[编辑]- khí (氣,“氣體”)
- không (空,“空,沒有,無”)
- không phận (空分,“空域”)
- không trung (空中)