跳转到内容

không khí

維基詞典,自由的多語言詞典
參見:khong-khì

越南語

[编辑]

詞源

[编辑]

漢越詞,來自空氣

發音

[编辑]

名詞

[编辑]

(量詞 bầukhông khí

  1. 空氣
    Không khí chứa nhiều loại khí như ni-tơ, ô-xi và các-bon đi-ô-xít.
    空气含有氮气、氧气和二氧化碳等多种气体。
  2. 氣氛
    Lớp này hơi trầm, thiếu không khí.
    这个班级有些安静,没什么气氛

參見

[编辑]