hình dung từ

維基詞典,自由的多語言詞典

越南語[编辑]

詞源[编辑]

漢越詞,來自形容詞,包含形容

發音[编辑]

名詞[编辑]

hình dung từ

  1. (過時) tính từ (形容詞)之同義詞