chiến trận

維基詞典,自由的多語言詞典

越南語[编辑]

Người tình trên chiến trận在越南語維基百科上的資料
Thư tình nơi chiến trận在越南語維基百科上的資料

詞源[编辑]

漢越詞,來自戰陣

發音[编辑]

名詞[编辑]

chiến trận

  1. 戰鬥
  2. 戰場