chít
維基詞典,自由的多語言詞典
跳到导航
跳到搜索
越南語[编辑]
喃字
- 𡂒:rắt, chắt, chật, chất, chát, nhắc, chít, chớt, chợt
- 折:giẹp, giỡn, trét, triếp, siết, chiệt, xít, chét, chiết, chệc, chịt, chẹt, chết, xiết, chít, chệch, díp, dít, nhít, gẩy, nhét, triết, gãy, giết, gít
- 哲:trít, chít, trết, triết
- 紧束的样子
- 包扎
- 玄孙