chàng
維基詞典,自由的多語言詞典
跳到导航
跳到搜索
越南語
[
编辑
]
發音
[
编辑
]
北部方言(河內):
[ṯɕaːŋ˨˩]
中部方言(順化):
[ṯɕaːŋ˧˧]
南部方言(西貢):
[c̻aːŋ˨˩]
漢越音
幢
:
chàng
,
tràng
撞
:
chàng
,
tràng
(常用字)
幢
:
chàng
撞
:
chàng
喃字
幢
:
chàng
,
choàng
,
tràng
䗅
:
chàng
𧛇
:
chàng
,
tràng
𧑆
:
chàng
払
:
chàng
撞
:
chàng
,
tràng
相似國語字
chang
chạng
chặng
chàng
chăng
chẩng
chảng
chằng
chấng
cháng
chẳng
釋義
[
编辑
]
少年
君,夫君
凿子
分类
:
越南語
隐藏分类:
待分類的越南語詞
导航菜单
个人工具
没有登录
讨论
贡献
创建账号
登录
命名空间
词条
讨论
不转换
不转换
简体
繁體
查看
阅读
编辑
查看历史
更多
导航
首页
社群首頁
最近更改
随机页面
帮助
帮助
啤酒馆
茶室
方针与指引
待撰页面
所有页面
即時聯絡
关于
资助
工具箱
链入页面
相关更改
上传文件
特殊页面
永久链接
页面信息
引用本页
打印/导出
下载为PDF
打印页面
其它语言
English
Français
Magyar
한국어
Malagasy
Polski
ไทย
Tiếng Việt
Bân-lâm-gú