跳转到内容

cộng sản đảng

維基詞典,自由的多語言詞典

越南語

[编辑]

詞源

[编辑]

漢越詞,來自共產黨,包含共產 (cộng sản) (đảng).

發音

[编辑]

名慈

[编辑]

cộng sản đảng

  1. (政治過時) 共產黨

近義詞

[编辑]