cơ sở
外观
越南語
[编辑]詞源
[编辑]發音
[编辑]- (河內) 國際音標(幫助): [kəː˧˧ səː˧˩]
- (順化) 國際音標(幫助): [kəː˧˧ ʂəː˧˨] ~ [kəː˧˧ səː˧˨]
- (胡志明市) 國際音標(幫助): [kəː˧˧ ʂəː˨˩˦] ~ [kəː˧˧ səː˨˩˦]
名詞
[编辑]- 基礎
- 基層機構、設施、場所
- 下位詞:văn phòng (“办公室”)、văn phòng đại diện (“代表处”)、chi nhánh (“分支机构”)
- cơ sở y tế ― 医疗设施
- Công ti mới mở cơ sở mới.
- 该公司已开设了一个新办事处。
- Trường tổ chức hội thảo tại cơ sở 1 Hai Bà Trưng.
- 学校在徵氏姐妹路1号的校区举办了一场研讨会。
- 2023,Vĩnh Kỳ,Tiến Tầm,“Đồng loạt kiểm tra 20 cơ sở của Công ty F88”, in Người Lao động[1]:
- Tại 11 huyện, thị xã, thành phố của tỉnh An Giang có đến 20 cơ sở kinh doanh của Công ty F88.
- 在安江省11个县、市,F88公司共有20家营业机构。