跳转到内容

cô đơn

維基詞典,自由的多語言詞典

越南語

[编辑]

詞源

[编辑]

漢越詞,來自孤單

發音

[编辑]

形容詞

[编辑]

đơn

  1. 孤單
    • 2016,“Gửi Anh Xa Nhớ [致远方的你]”, Tiên Cookie 作曲, 演出者 Bích Phương:
      Yêu xa khó lắm,
      Yêu xa nhớ lắm,
      Yêu xa cô đơn nhiều lắm;
      Mong đến ngày gặp nhau,
      Dẫu cách trở bao lâu.
      异地恋很艰难,
      远方的爱人非常想念你,
      相隔太远很孤单
      无论距离有多长,
      我都期待与你相聚。