cô đơn
外观
越南語
[编辑]詞源
[编辑]發音
[编辑]- (河內) 國際音標(幫助): [ko˧˧ ʔɗəːn˧˧]
- (順化) 國際音標(幫助): [kow˧˧ ʔɗəːŋ˧˧]
- (胡志明市) 國際音標(幫助): [kow˧˧ ʔɗəːŋ˧˧]
音頻 (胡志明市): (檔案)
形容詞
[编辑]- 孤單的
- 2016,“Gửi Anh Xa Nhớ [致远方的你]”, Tiên Cookie 作曲, 演出者 Bích Phương:
- Yêu xa khó lắm,
Yêu xa nhớ lắm,
Yêu xa cô đơn nhiều lắm;
Mong đến ngày gặp nhau,
Dẫu cách trở bao lâu.- 异地恋很艰难,
远方的爱人非常想念你,
相隔太远很孤单;
无论距离有多长,
我都期待与你相聚。
- 异地恋很艰难,